000 | 01117nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090472 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185507.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101189 | ||
039 | 9 |
_a201603291610 _bhaianh _c201502080843 _dVLOAD _c201410311742 _dhaultt _y201012071128 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a910 _bNG-V 2007 _214 |
090 |
_a910 _bNG-V 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thúy Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aCâu hỏi trắc nghiệm địa lí 11 : _bcơ bản và nâng cao / _cNguyễn Thúy Vinh, Nguyễn Hữu Hy |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a190 tr. | ||
653 | _aCâu hỏi trắc nghiệm | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aĐịa lý | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Hy | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041755&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01874&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369980 _d369980 |