000 | 01235nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090494 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185507.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101211 | ||
039 | 9 |
_a201612211443 _bnbhanh _c201612200912 _dnbhanh _c201502080843 _dVLOAD _c201412091729 _dhaultt _y201012071128 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bLE-Đ 2007 _223 |
090 |
_a510.76 _bLE-Đ 2007 |
||
100 | 1 | _aLê, Hồng Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ đề thi trắc nghiệm môn toán tốt nghiệp THPT, Đại học & Cao đẳng : _bsoạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ GD&ĐT / _cLê Hồng Đức, Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a127 tr. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐề thi trắc nghiệm | ||
700 | 1 | _aLê, Bích Ngọc | |
700 | 1 | _aLê, Hữu Trí | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041777&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01896&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369997 _d369997 |