000 | 00998nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090661 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185509.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070101378 | ||
039 | 9 |
_a201710031555 _byenh _c201502080845 _dVLOAD _c201304221516 _dhoant_tttv _y201012071131 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.3 _bNG-K 2006 _214 |
||
090 |
_a510.3 _bNG-K 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tường Khôi | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay tra cứu thuật ngữ toán Anh - Việt / _cNguyễn Tường Khôi |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Trẻ, _c2006 |
||
300 | _a139 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aToán học _xThuật ngữ |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Anh |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370065 _d370065 |