000 | 01140nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090664 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185509.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070101381 | ||
039 | 9 |
_a201809241607 _bhaianh _c201808131047 _dmetri1 _c201704010944 _dhaultt _c201502080845 _dVLOAD _y201012071131 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.812 _bBLA 2006 _223 |
090 |
_a658.8 _bBLA 2006 |
||
100 | 1 | _aBlanchard, Ken | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười hâm mộ : _bphương pháp cách mạng để phục vụ khách hàng / _cKen Blanchard, Sheldon Bowles ; Ngd . : Vũ Minh Tú |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Trẻ, _c2006 |
||
300 | _a106 tr. | ||
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aMarketing | |
650 | 0 |
_aCustomer services _xManagement. |
|
650 | 0 | _aTiếp thị | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aQuan hệ khách hàng | |
700 | 1 | _aBowles, Sheldon | |
700 | 1 |
_aVũ, Minh Tú, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c370067 _d370067 |