000 | 00879nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090666 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185509.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101383 | ||
039 | 9 |
_a201608251022 _bbactt _c201502080845 _dVLOAD _y201012071131 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a190 _bVI-A(3) 2006 _214 |
090 |
_a190 _bVI-A(3) 2006 |
||
100 | 0 | _aVĩnh An | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp triết học. _nTập 3, _pLịch sử triết học Tây phương / _cVĩnh An |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Trẻ, _c2006 |
||
300 | _a202 tr. | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Phương Tây | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c370068 _d370068 |