000 | 01316nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090674 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185509.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101391 | ||
039 | 9 |
_a201711271630 _bbactt _c201705051115 _dbactt _c201502080845 _dVLOAD _y201012071131 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.7 _bTHU 2007 _223 |
090 |
_a382 _bTHU 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThuế 2007: biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu : _bThuế suất Thuế Nhập khẩu thực hiện theo Nghị định thư gia nhập WTO của Việt Nam cho năm 2007. Thuế xuất khẩu-thuế nhập khẩu ưu đãi. Thuế nhập khẩu thông thường-CEPT/AFTA-VAT. Áp dụng cho các tờ khai Hải quan hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan từ ngày 07-03-2007 |
260 |
_aTp. HCM. : _bVăn hoá Sài gòn, _c2007 |
||
300 | _a713 tr. | ||
653 | _aBiểu thuế | ||
653 | _aThuế nhập khẩu | ||
653 | _aThuế quan | ||
653 | _aThuế xuất khẩu | ||
653 | _aTờ khai Hải quan | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370073 _d370073 |