000 | 00799nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090687 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185509.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101404 | ||
039 | 9 |
_a201604141224 _bhaianh _c201502080845 _dVLOAD _y201012071131 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a915.496 _bVUO 2006 _214 |
090 |
_a915.496 _bVUO 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aVương quốc Nepal |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Trẻ, _c2006 |
||
300 | _a187 tr. | ||
490 | _aĐối thoại với các nền văn hóa | ||
653 | _aNepal | ||
653 | _aĐất nước học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370079 _d370079 |