000 | 00840nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090755 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185509.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070101472 | ||
039 | 9 |
_a201502080846 _bVLOAD _y201012071132 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.259707092 _bĐON 2007 _214 |
||
090 |
_a324.259707092 _bĐON 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐồng chí Trường Chinh = _bComrade Truong Chinh |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2007 |
||
300 | _a201 tr. | ||
600 | 1 |
_aTrường Chinh, _d1907-1988 |
|
653 | _aNhà lãnh đạo | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370084 _d370084 |