000 | 00959nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090759 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185509.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070101476 | ||
039 | 9 |
_a201502080846 _bVLOAD _y201012071132 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.3 _bNG-T(3.2) 2006 _214 |
||
090 |
_a005.3 _bNG-T(3.2) 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Tê | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng. _nTập 3, quyển 2, _pExcel XP / _cNguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a196 tr. | ||
653 | _aExcel XP | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aThực hành | ||
653 | _aTin học văn phòng | ||
700 | 1 | _aHoàng, Đức Hải | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370088 _d370088 |