000 | 01013nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090761 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185509.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101478 | ||
039 | 9 |
_a201704041441 _bhaianh _c201603171128 _dhaianh _c201502080846 _dVLOAD _y201012071132 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922834 _bĐA-T(ĐA-K) 2006 _223 |
090 |
_a895.922834 _bĐA-T(ĐA-K) 2006 |
||
100 | 1 |
_aĐặng, Ngọc Khoa, _d1957-2009 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐặng Thuỳ Trâm : _bviết từ Cali và những cánh rừng ký ức... / _cĐặng Ngọc Khoa, Lê Thành Giai, Danny L.Jacks |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2006 |
||
300 | _a163 tr. | ||
653 | _aNhật ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aJacks, Danny L. | |
700 | 1 | _aLê, Thành Giai | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370090 _d370090 |