000 00867nam a2200337 a 4500
001 vtls000090768
003 VRT
005 20240802185509.0
008 101207s1999 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070101485
039 9 _a201809141108
_byenh
_c201703221140
_dhaultt
_c201502080846
_dVLOAD
_y201012071133
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a657
_bLE-L 1999
_223
090 _a657
_bLE-L 1999
100 1 _aLê, Gia Lục
245 1 0 _aTổ chức công tác kế toán /
_cLê Gia Lục
260 _aH. :
_bTài chính,
_c1999
300 _a99 tr.
650 0 _aCông tác kế toán
650 0 _aKế toán
650 0 _aAccounting.
650 0 _aBusiness Administration
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aGT
942 _c1
999 _c370097
_d370097