000 | 00906nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090772 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185509.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101489 | ||
039 | 9 |
_a201702160901 _bbactt _c201702151110 _dbactt _c201502080846 _dVLOAD _y201012071133 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.0151 _bLE-T(2) 2004 _223 |
090 |
_a330.0151 _bLE-T(2) 2004 |
||
100 | 1 | _aLê, Đình Thúy | |
245 | 1 | 0 |
_aToán cao cấp cho các nhà kinh tế. _nPhần 2, _pgiải tích toán học / _cLê Đình Thúy |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a426 tr. | ||
653 | _aGiải tích toán học | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aToán kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370101 _d370101 |