000 00845nam a2200337 a 4500
001 vtls000090776
003 VRT
005 20240802185510.0
008 101207s2006 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070101493
039 9 _a201604111754
_bhaianh
_c201502080846
_dVLOAD
_y201012071133
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a914.2
_bSCO 2006
_214
090 _a914.2
_bSCO 2006
245 0 0 _aScotland /
_cBd. : Trịnh Huy Hóa
260 _aTp. HCM. :
_bNxb. Trẻ,
_c2006
300 _a169 tr.
653 _aScôtlen
653 _aVăn hóa
653 _aĐất nước học
653 _aĐịa lý
700 1 _aTrịnh, Huy Hóa,
_ebiên dịch
900 _aTrue
911 _aLê Thị Hải Anh
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c370105
_d370105