000 | 00841nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000090778 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185510.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070101495 | ||
039 | 9 |
_a201502080846 _bVLOAD _c201304221518 _dhoant_tttv _y201012071133 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a030 _bBAC 2007 _214 |
||
090 |
_a030 _bBAC 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBách khoa tri thức cho trẻ em : _bcâu hỏi và trả lời |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a398 tr. | ||
653 | _aBách khoa thư | ||
653 | _aBách khoa tri thức | ||
653 | _aTrẻ em | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370107 _d370107 |