000 | 00815nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091077 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185510.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070101796 | ||
039 | 9 |
_a201502080849 _bVLOAD _y201012071138 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551 _bKHO 2002 _214 |
||
090 |
_a551 _bKHO 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKhoa học trái đất / _cNgd. : Dương Quốc Anh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2002 |
||
300 | _a222 tr. | ||
490 | _aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? | ||
653 | _aKhoa học trái đất | ||
700 | 1 |
_aDương, Quốc Anh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370149 _d370149 |