000 | 01001nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091086 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185510.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070101805 | ||
039 | 9 |
_a201502080849 _bVLOAD _c201406251022 _dngocanh _y201012071138 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bTAO(2) 2003 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bTAO(2) 2003 |
||
100 | 1 | _aTào, Tuyết Cần | |
245 | 1 | 0 |
_aHồng Lâu Mộng. _nTập 2 / _cTào Tuyết Cần ; Ngd. : Bùi Hạnh Cẩn, Ngọc Anh, Kiều Liên |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2003 |
||
300 | _a811 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aKiều Liên, _eNgười dịch |
|
700 | 0 |
_aNgọc Anh, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aBùi, Hạnh Cẩn, _d1921-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370153 _d370153 |