000 | 00911nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091093 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185511.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101812 | ||
039 | 9 |
_a201701120949 _bbactt _c201502080849 _dVLOAD _y201012071138 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a100 _bVU-H 2006 _223 |
090 |
_a100 _bVU-H 2006 |
||
100 | 1 | _aVũ, Gia Hiền | |
245 | 1 | 0 |
_aTriết học từ góc độ biện chứng duy vật : _bsách tham khảo / _cVũ Gia Hiền |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a848 tr. | ||
653 | _aPhép biện chứng duy vật | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
653 | _aTriết học cổ đại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370160 _d370160 |