000 | 00829nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091094 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185511.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101814 | ||
039 | 9 |
_a201701201407 _bbactt _c201502080849 _dVLOAD _y201012071138 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59704 _bGIA 2007 _223 |
090 |
_a343.59704 _bGIA 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình luật thuế Việt Nam |
250 | _aTái bản lần thứ hai | ||
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2007 |
||
300 | _a347 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật thuế | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370161 _d370161 |