000 | 01002nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091115 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185511.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070101835 | ||
039 | 9 |
_a201809281056 _bnhantt _c201710051112 _dyenh _c201710031652 _dyenh _c201612071114 _dyenh _y201012071139 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bTR-T 2006 _223 |
090 |
_a428.0076 _bTR-T 2006 |
||
100 | 1 | _aTrần, Mạnh Tường | |
245 | 1 | 0 |
_a<25> đề thi trắc nghiệm tiếng Anh : _bluyện thi trung học phổ thông, đại học / _cTrần Mạnh Tường |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2006 |
||
300 | _a229 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐề thi trắc nghiệm |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370178 _d370178 |