000 | 01161nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091189 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185512.0 | ||
008 | 101207s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101910 | ||
039 | 9 |
_a201808231647 _bhaultt _c201611111418 _dhaultt _c201502080850 _dVLOAD _y201012071140 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a660.2 _bPAV(2) 1962 _223 |
090 |
_a660.2 _bPAV(2) 1962 |
||
100 | 1 | _aПавлов, К. Ф | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững ví dụ và bài tập môn học quá trình và thiết bị công nghệ hóa học. _nTập 2 / _cК. Ф. Павлов, П.Г. Романков, А.А. Носков |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1963 |
||
300 | _a300 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ hóa học | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aThiết bị hóa học | |
650 | 0 | _aChemical engineering | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aНосков, А.А. | |
700 | 1 | _aРоманков, П.Г. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370218 _d370218 |