000 | 00919nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091244 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185513.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070101965 | ||
039 | 9 |
_a201809141224 _byenh _c201703221141 _dhaultt _c201502080850 _dVLOAD _y201012071141 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bNG-Đ 2007 _223 |
090 |
_a657 _bNG-Đ 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Đông | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lý thuyết hạch toán kế toán / _cCb. : Nguyễn Thị Đông |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2007 |
||
300 | _a224 tr. | ||
650 | 0 | _aHạch toán kế toán | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370257 _d370257 |