000 | 00830nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091401 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185515.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070102123 | ||
039 | 9 |
_a201706281139 _bbactt _c201502080852 _dVLOAD _y201012071145 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a529 _bLIC 2007 _223 |
090 |
_a529 _bLIC 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch pháp & những ngày tốt trong năm : _b2007-2011 / _cBiên dịch: Tuệ Chân |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2007 |
||
300 | _a569 tr. | ||
653 | _aLịch pháp | ||
653 | _aThời kỳ 2007-2011 | ||
700 | 0 |
_aTuệ Chân, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370374 _d370374 |