000 | 00833nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091413 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185515.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070102135 | ||
039 | 9 |
_a201603181150 _byenh _c201502080852 _dVLOAD _y201012071145 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.13 _bCAP 2007 _214 |
090 |
_a895.13 _bCAP 2007 |
||
100 | 0 | _aCáp Kim | |
245 | 1 | 0 |
_aĐợi chờ / _cCáp Kim ; Ngd. : Phạm Văn |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2007 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Văn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370379 _d370379 |