000 | 01068nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091416 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185515.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070102138 | ||
039 | 9 |
_a201701231156 _bbactt _c201502080852 _dVLOAD _c201411031028 _dhaultt _y201012071145 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516.3 _bTR-Q 2007 _223 |
090 |
_a516.3 _bTR-Q 2007 |
||
100 | 1 | _aTrần, Minh Quang | |
245 | 1 | 0 |
_a<450> bài toán trắc nghiệm và tự luận hình học giải tích / _cTrần Minh Quang |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a262 tr. | ||
653 | _aBài toán | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041813&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01931&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370380 _d370380 |