000 | 00979nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091420 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185515.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070102142 | ||
039 | 9 |
_a201801231052 _bhaianh _c201801231052 _dhaianh _c201502080852 _dVLOAD _y201012071145 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a445.071 _bGIA 2006 |
||
090 |
_a445.071 _bGIA 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình ngữ pháp tiếng Pháp : _btrình độ sơ cấp & trung cấp / _cBiên dịch: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, _c2006 |
||
300 | _a416 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _xNgữ âm _vGiáo trình |
|
700 | 1 |
_aLương, Quỳnh Mai, _ebiên dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Thị Yến, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370382 _d370382 |