000 | 00823nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091459 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185516.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070102181 | ||
039 | 9 |
_a201611091618 _bbactt _c201502080852 _dVLOAD _y201012071146 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597071 _bVAN(34) 2004 _223 |
090 |
_a324.2597071 _bVAN(34) 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện Đảng toàn tập. _nTập 34, _p1973 |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a580 tr. | ||
653 | _aThời kỳ 1973 | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370412 _d370412 |