000 | 01075nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091475 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185516.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070102197 | ||
039 | 9 |
_a201604061116 _bhaianh _c201604061049 _dhaianh _c201502080853 _dVLOAD _c201411031047 _dhaultt _y201012071146 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a910.76 _bHU-T 2007 _214 |
090 |
_a910.76 _bHU-T 2007 |
||
100 | 1 | _aHuỳnh, Trà | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận địa lí 11 / _cHuỳnh Trà |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a175 tr. | ||
653 | _aBộ đề thi | ||
653 | _aKiểm tra trắc nghiệm | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aĐịa lý | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041848&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01966&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370424 _d370424 |