000 | 01113nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091476 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185516.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070102198 | ||
039 | 9 |
_a201612211453 _bnbhanh _c201612200921 _dnbhanh _c201502080853 _dVLOAD _c201411031048 _dhaultt _y201012071146 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.0076 _bNG-K 2007 _223 |
090 |
_a512.0076 _bNG-K 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Khoa | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích lớp 11 / _cNguyễn Ngọc Khoa |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a222 tr. | ||
653 | _aBài tập trắc nghiệm | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aĐại số | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041849&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01967&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370425 _d370425 |