000 | 01105nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091480 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185516.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070102202 | ||
039 | 9 |
_a201502080853 _bVLOAD _c201411031050 _dhaultt _y201012071146 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.07 _bVU-K 2007 |
||
090 |
_a530.07 _bVU-K 2007 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thanh Khiết | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập nâng cao vật lí 11 / _cVũ Thanh Khiết, Phan Hoàng Văn, Nguyễn Ngọc Khánh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a284 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aVật lý | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Khánh | |
700 | 1 | _aPhan, Hoàng Văn | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041853&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01971&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370428 _d370428 |