000 | 01015nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091549 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185517.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070102271 | ||
039 | 9 |
_a201808071136 _bhoant _c201502080853 _dVLOAD _y201012071147 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bNG-T 2006 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bNG-T 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Phú Thái | |
245 | 1 | 0 |
_aTính toán công trình chịu tải trọng xung và va chạm / _cNguyễn Phú Thái, Nguyễn Văn Vượng |
250 | _aIn lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2006 |
||
300 | _a387 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học công trình | |
650 | 0 | _aTải trọng xung | |
650 | 0 | _aVa chạm | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Vượng, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370449 _d370449 |