000 | 00966nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091552 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185517.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070102274 | ||
039 | 9 |
_a201809141223 _byenh _c201711231532 _dbactt _c201703221423 _dhaultt _c201703221423 _dhaultt _y201012071147 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.071 _bNG-Đ 2006 _223 |
090 |
_a657 _bNG-Đ 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Đông | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp / _cNguyễn Thị Đông |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2006 |
||
300 | _a430 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aHạch toán | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370452 _d370452 |