000 | 01090nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091562 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185517.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070102284 | ||
039 | 9 |
_a201808061014 _bhaianh _c201502080854 _dVLOAD _c201409121103 _dhaultt _y201012071147 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3815 _bBU-K 2007 _214 |
||
090 |
_a621.3815 _bBU-K 2007 |
||
100 | 1 | _aBùi, Quốc Khánh | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở truyền động điện : _bgiáo trình cho sinh viên ngành điện các trường Đại học Kỹ thuật / _cBùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a349 tr. | ||
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aTruyền động điện | |
650 | 0 | _aĐiện | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Liễn, _d1949- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370462 _d370462 |