000 | 01089nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091575 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185517.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070102297 | ||
039 | 9 |
_a201808221636 _bhaultt _c201502080854 _dVLOAD _y201012071147 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a660 _bPH-T(3) 2007 _214 |
||
090 |
_a660 _bPH-T(3) 2007 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Xuân Toản | |
245 | 1 | 0 |
_aCác quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. _nTập 3, _pcác quá trình và thiết bị truyền nhiệt / _cPhạm Xuân Toản |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a262 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ hóa học | |
650 | 0 | _aCông nghệ thực phẩm | |
650 | 0 | _aThiết bị hóa học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemical engineering | |
650 | 0 | _aFood Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370470 _d370470 |