000 | 00962nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091598 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185517.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070102320 | ||
039 | 9 |
_a201809261607 _bnhantt _c201809261607 _dnhantt _c201809261606 _dnhantt _c201710031659 _dyenh _y201012071148 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _heng |
||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a425 _bCAM 2007 _223 |
090 |
_a425 _bCAM 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCẩm nang sử dụng động từ tiếng Anh / _cBiên soạn : Thanh Huyền |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2007 |
||
300 | _a359 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNgữ pháp |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐộng từ |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xGrammar |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xVerb |
|
700 | 0 |
_aThanh Huyền, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370481 _d370481 |