000 | 00817nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091637 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185518.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102359 | ||
039 | 9 |
_a201701061441 _bbactt _c201502080855 _dVLOAD _y201012071148 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bĐO-C 2007 _223 |
090 |
_a294.3 _bĐO-C 2007 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Trung Còn | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử nhà Phật / _cĐoàn Trung Còn |
260 |
_aH. : _bTôn giáo, _c2007 |
||
300 | _a251 tr. | ||
653 | _aLịch sử Phật giáo | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aĐức phật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370520 _d370520 |