000 | 00905nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091662 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185519.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102384 | ||
039 | 9 |
_a201708031138 _byenh _c201610071102 _dbactt _c201502080855 _dVLOAD _y201012071149 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.09 _bNG-D 2007 _223 |
090 |
_a330.09 _bNG-D 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trí Dĩnh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lịch sử kinh tế / _cNguyễn Trí Dĩnh, Phạm Thị Quý |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2007 |
||
300 | _a431 tr | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aLịch sử kinh tế | ||
700 | 1 | _aPhạm, Thị Quý | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370544 _d370544 |