000 | 00933nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091668 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185519.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102390 | ||
039 | 9 |
_a201711240924 _bbactt _c201703281619 _dbactt _c201703281601 _dbactt _c201502080855 _dVLOAD _y201012071149 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a431 _bNG-T 2007 _223 |
090 |
_a431 _bNG-T 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Tâm Tình | |
245 | 1 | 0 |
_aĐàm thoại Đức - Việt hàng ngày = _bAlltagliche Deutsch-Vietnamesische gesprache / _cNguyễn Thị Tâm Tình |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2007 |
||
300 | _a211 tr. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Đức | ||
653 | _aĐàm thoại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370550 _d370550 |