000 | 00855nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091669 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185519.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102391 | ||
039 | 9 |
_a201701050931 _bbactt _c201502080855 _dVLOAD _y201012071149 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bNG-L(1.2.3) 2000 _223 |
090 |
_a294.3 _bNG-L(1.2.3) 2000 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Lang | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam phật giáo sử luận. _nTập 1-2-3 / _cNguyễn Lang |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2000 |
||
300 | _a1162 tr. | ||
653 | _aLịch sử Phật giáo | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370551 _d370551 |