000 | 00929nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091670 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185519.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102392 | ||
039 | 9 |
_a201711201605 _bphuongntt _c201701061451 _dbactt _c201502080855 _dVLOAD _y201012071149 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a028.5 _bNG-C 2007 _223 |
090 |
_a028 _bNG-C 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Huy Côn | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật đọc nhanh các sách báo và tài liệu khoa học - kỹ thuật / _cNguyễn Huy Côn |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2007 |
||
300 | _a117 tr. | ||
653 | _aKhoa học kỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật đọc | ||
653 | _aSách | ||
653 | _aTài liệu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370552 _d370552 |