000 | 00952nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091674 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185519.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102396 | ||
039 | 9 |
_a201712121305 _bhaianh _c201610261534 _dyenh _c201504270135 _dVLOAD _c201502080855 _dVLOAD _y201012071149 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597048 _bĐO-T 2007 _223 |
090 |
_a346.597 _bĐO-T 2007 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Văn Trường | |
245 | 1 | 0 |
_aCác phương pháp thẩm định giá quyền sở hữu trí tuệ / _cĐoàn Văn Trường |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a420 tr. | ||
653 | _aPhương pháp thẩm định | ||
653 | _aQuyền sở hữu trí tuệ | ||
653 | _aThẩm định giá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370556 _d370556 |