000 | 00997nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091688 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185519.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102410 | ||
039 | 9 |
_a201802271530 _bhaianh _c201502080855 _dVLOAD _c201406171508 _dnbhanh _c201304221521 _dhoant_tttv _y201012071149 _zVLOAD |
|
041 | _avie, jap | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.63 _bNG-T 2006 _214 |
||
090 |
_a495.63 _bNG-T 2006 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Hồng Thu , _d1957- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển thành ngữ Nhật - Việt / _cNguyễn Thị Hồng Thu |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2006 |
||
300 | _a519 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Việt _xThành ngữ |
|
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _xThành ngữ |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370569 _d370569 |