000 | 00965nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091691 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185519.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102413 | ||
039 | 9 |
_a201502080855 _bVLOAD _c201304221522 _dhoant_tttv _y201012071149 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a333.7003 _bNG-C 2006 _214 |
||
090 |
_a333.7 _bNG-C 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Huy Côn | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển tài nguyên môi trường : _bcác thuật ngữ có đối chiếu Anh - Việt / _cNguyễn Huy Côn, Võ Kim Long |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2006 |
||
300 | _a331 tr. | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aTài nguyên | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 | _aVõ, Kim Long | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370572 _d370572 |