000 | 00910nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091692 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185519.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 ger d | ||
035 | _aVNU080102414 | ||
039 | 9 |
_a201612091442 _byenh _c201502080855 _dVLOAD _y201012071149 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _hger |
||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a435 _bPH-M 2007 _223 |
090 |
_a435 _bPH-M 2007 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Danh Môn | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộng từ trong tiếng Đức : _bverb in der Deutsche Sprache / _cPhạm Danh Môn |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2007 |
||
300 | _a219 tr. | ||
490 | _aTủ sách tri thức bách khoa phổ thông | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTiếng Đức | ||
653 | _aĐộng từ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370573 _d370573 |