000 | 00830nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091702 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185519.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102424 | ||
039 | 9 |
_a201701061502 _bbactt _c201502080856 _dVLOAD _y201012071149 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a299.5 _bTON 2006 _223 |
090 |
_a299.5 _bTON 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTôn giáo phương đông : _bQúa khứ và hiện tại / _cCb. : Đỗ Minh Hợp |
260 |
_aH. : _bTôn giáo, _c2006 |
||
300 | _a398 tr. | ||
653 | _aPhương Đông | ||
653 | _atôn giáo | ||
700 | 1 |
_aĐỗ Minh Hợp, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370582 _d370582 |