000 | 00922nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091704 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185519.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102426 | ||
039 | 9 |
_a201808281043 _bhaultt _c201502080856 _dVLOAD _c201304221522 _dhoant_tttv _y201012071150 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a150.3 _bNG-V 2007 _214 |
||
090 |
_a150.3 _bNG-V 2007 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Khắc Viện, _d1913-1997 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển tâm lý / _cNguyễn Khắc Viện |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2007 |
||
300 | _a479 tr. | ||
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aTừ điển | |
650 | 0 | _aPsychology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370584 _d370584 |