000 | 00976nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091721 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185520.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102443 | ||
039 | 9 |
_a201808311519 _bbactt _c201609281519 _dbactt _c201502080856 _dVLOAD _y201012071150 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a302.2 _bGIA 2007 _223 |
090 |
_a302.2 _bGIA 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiao tiếp thông minh và tài ứng xử / _cTạ Ngọc Ái ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2007 |
||
300 | _a517 tr. | ||
650 | 0 | _aGiao tiếp | |
650 | 0 | _aNghệ thuật ứng xử | |
650 | 0 | _aXã hội học ngôn ngữ | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 | _aCommunication. | |
650 | 0 | _aSocial interaction | |
700 | 1 | _aTạ, Ngọc Ái | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c370601 _d370601 |