000 | 00943nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091729 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185520.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102451 | ||
039 | 9 |
_a201610261538 _byenh _c201502080856 _dVLOAD _y201012071150 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.9221 _bCA-H 2006 _214 |
090 |
_a495.9221 _bCA-H 2006 |
||
100 | 1 |
_aCao, Xuân Hạo, _d1930- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt : _bmấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / _cCao Xuân Hạo |
250 | _aTái bản lần 3 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2006 |
||
300 | _a857 tr. | ||
653 | _aNgữ nghĩa | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aNgữ âm | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370609 _d370609 |