000 | 00944nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091734 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185520.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102456 | ||
039 | 9 |
_a201701200918 _bbactt _c201502080856 _dVLOAD _y201012071150 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a107 _bLY-A 2007 _223 |
090 |
_a107 _bLY-A 2007 |
||
100 | 1 | _aLý, Chấn Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu triết học cơ bản / _cLý Chấn Anh ; Ngd. : Nguyễn Tài Thư |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2007 |
||
300 | _a607 tr. | ||
490 | _aTủ sách Tinh hoa Tri thức Thế giới | ||
653 | _aNghiên cứu triết học | ||
653 | _aTriết học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Tài Thư, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370614 _d370614 |