000 | 00984nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091738 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185520.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102460 | ||
039 | 9 |
_a201809141633 _bhoant _c201809111558 _dhoant _c201710040907 _dyenh _c201703281618 _dbactt _y201012071150 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.3 _bYVE 2007 _223 |
090 |
_a428.3 _bYVE 2007 |
||
100 | 1 | _aYvette, Catherine | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay tiếng Anh giao tiếp / _cCatherine Yvette ; Ngd. : Việt Văn |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2007 |
||
300 | _a240 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 | _aTiếng Anh | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
700 | 0 |
_aViệt Văn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370618 _d370618 |