000 | 00913nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091746 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185520.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080102468 | ||
039 | 9 |
_a201711141554 _byenh _c201611160852 _dbactt _c201502080856 _dVLOAD _y201012071150 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.483 _bVAN 2004 _223 |
090 |
_a306.4 _bVAN 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn hóa võ hiệp / _cCb. : Ôn Tử Kiến ; Ngd. : Nguyễn Thị Bích Hải |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2004 |
||
300 | _a366 tr. | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aVăn hóa xã hội | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Bích Hải, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aÔn, Tử Kiến, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c370625 _d370625 |